Có 2 kết quả:
开映 kāi yìng ㄎㄞ ㄧㄥˋ • 開映 kāi yìng ㄎㄞ ㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to start showing a movie
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to start showing a movie
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0